Khu vực Miền Nam là một trong những khu vực có sự phát triển kinh tế nhanh chóng, với nhiều công trình xây dựng lớn đang được triển khai như các khu công nghiệp, khu dân cư, trung tâm thương mại, các tòa nhà văn phòng, nhà xưởng, v.v. Những công trình này đòi hỏi sử dụng vật liệu xây dựng chất lượng cao, bền vững với thời gian và đặc biệt phải đảm bảo được tính an toàn cho người sử dụng.
Trong đó, tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á tiêu chuẩn độ mạ az30, az50, az75, az100, az150 được ưa chuộng bởi nhiều ưu điểm mà nó mang đến: trọng lượng nhẹ, bền màu, tuổi thọ lâu dài, dễ dàng gia công theo kích thước mong muốn,..
Bảng báo giá tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á tiêu chuẩn độ mạ az30, az50, az75, az100, az150, mua tôn lạnh màu nhà xưởng az 30, az 50, az 75, az 100, az 150 tại nhà máy sản xuất giá rẻ nhất, tốt nhất Miền Nam
Bảng màu tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á
Tiêu chuẩn độ mạ AZ30, AZ50, AZ75, AZ100, AZ150 là gì?
Tiêu chuẩn độ mạ AZ là một trong những tiêu chuẩn được sử dụng trong ngành sản xuất tôn lạnh mạ, đặc biệt là trong việc đánh giá chất lượng và tính năng của lớp mạ kẽm-nhôm trên bề mặt tôn.
Các con số 30, 50, 75, 100, 150 đề cập đến độ dày của lớp mạ kẽm-nhôm trên một mét vuông bề mặt tôn, được đo bằng đơn vị gram/mét vuông (g/m²). Ví dụ, AZ30 nghĩa là lớp mạ kẽm-nhôm trên bề mặt tôn có độ dày khoảng 30 g/m².
Độ dày của lớp mạ kẽm-nhôm được xác định bởi quy trình mạ kẽm-nhôm trên bề mặt tôn. Các lớp mạ kẽm-nhôm có độ dày khác nhau sẽ có tính năng hiệu quả khác nhau trong việc bảo vệ bề mặt tôn khỏi sự ăn mòn, gỉ sét và tác động của các yếu tố bên ngoài.
Trong thực tế, tiêu chuẩn độ mạ AZ thường được sử dụng trong sản xuất tôn lạnh mạ và các sản phẩm liên quan tới nó như tấm lợp, tôn xây dựng, vách ngăn, tấm chắn nắng, tấm ốp tường, v.v. Các tiêu chuẩn này được quy định, kiểm soát bởi các cơ quan quản lý chất lượng sản phẩm tại từng quốc gia, đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng sản phẩm trên thị trường.
Tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á có những độ dày và kích thước nào?
Tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á có độ dày – kích thước khác nhau tùy vào yêu cầu sử dụng của khách hàng. Tuy nhiên, thông thường, độ dày của nó thường nằm trong khoảng từ 0,2 mm đến 1,2 mm. Các kích thước thông dụng của tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á bao gồm:
- Chiều rộng: từ 600 mm đến 1250 mm.
- Chiều dài: từ 1000 mm đến 6000 mm.
Ngoài ra, kích thước cụ thể của tôn còn phụ thuộc vào quy cách sản xuất của nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.
Thông số cơ lý tính
Thông số cơ lý tính của tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á có thể bao gồm:
Độ dày: Thông thường từ 0.25mm đến 1.2mm.
Độ cứng: Tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á có độ cứng khá cao, do được sản xuất từ thép có độ cứng cao.
Độ bền kéo: Tương đối cao, thường từ 240 – 550 MPa.
Độ giãn dài: Thường từ 18% đến 34%, tùy thuộc vào độ dày và loại tôn.
Độ bền mạ: Tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á có độ bền mạ tốt, đảm bảo độ bền mạ – độ bền màu lâu dài trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Các thông số cơ lý tính của tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á có thể khác nhau tùy thuộc vào các tiêu chuẩn – quy định của nhà sản xuất. Để biết thêm thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật của sản phẩm, bạn có thể tham khảo tài liệu của nhà sản xuất hoặc liên hệ trực tiếp với đại diện của công ty sản xuất.
Độ dày tiêu biểu được sử dụng nhiều nhất?
Độ dày tiêu biểu được sử dụng nhiều nhất cho tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á là từ 0.25mm đến 0.8mm, tuy nhiên còn tùy thuộc vào mục đích sử dụng – yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.
Tiêu chuẩn độ mạ az30, az50, az75, az100, az150 liên quan gì đến chất lượng của tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á?
Tiêu chuẩn độ mạ AZ (Aluzinc) là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng của lớp phủ kẽm – nhôm trên bề mặt tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á. Độ mạ AZ thể hiện tỷ lệ phần trăm của lớp phủ kẽm – nhôm so với tổng độ dày của tôn
Cụ thể, độ mạ AZ30, AZ50, AZ75, AZ100 và AZ150 tương ứng với tỷ lệ phần trăm lớp phủ AZ là 30%, 50%, 75%, 100% và 150% so với độ dày của tôn. Với một độ mạ AZ càng cao, tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á càng có khả năng chống ăn mòn, bảo vệ tốt hơn cho bề mặt tôn.
Tuy nhiên, việc chọn lựa độ mạ AZ cần phù hợp với điều kiện sử dụng tôn & môi trường lắp đặt để đảm bảo sự bền vững, hiệu quả kinh tế của sản phẩm. Ngoài ra, còn có nhiều yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến chất lượng của tôn như chất lượng nguyên liệu, quy trình sản xuất, kỹ thuật lắp đặt, vv.
Sản xuất tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á?
Quy trình sản xuất tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á bao gồm các bước chính như sau:
Làm sạch bề mặt tôn: Bề mặt tôn cần được làm sạch để loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trước khi được tiếp tục xử lý.
Xử lý bề mặt: Tôn được đưa qua các bể xử lý chứa các dung dịch chuyên dụng để loại bỏ tạp chất, tạo lớp phủ kết dính trên bề mặt tôn.
Làm khô: Sau khi xử lý bề mặt, tôn được đưa qua các bộ sấy khô để loại bỏ nước, đảm bảo bề mặt tôn khô ráo.
Phủ lớp hợp kim: Tôn được phủ một lớp hợp kim gồm kẽm – nhôm, được thực hiện bằng phương pháp lạnh mạ trên dây chuyền sản xuất tự động.
Phủ lớp sơn màu nâu đất:Sau khi phủ lớp hợp kim, tôn được sơn lớp phủ màu nâu đất để bảo vệ, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Cắt và đóng gói: Sau khi hoàn tất các bước trên, tôn được cắt thành các kích thước phù hợp – đóng gói để vận chuyển đến khách hàng.
Ứng dụng của tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á trong xây dựng công nghiệp
Làm mái và vách:
Tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á được sử dụng để làm mái và vách của các công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế, nhà máy sản xuất, các công trình công nghiệp khác.
Làm tấm lợp cho nhà dân dụng:
Chúng còn được sử dụng để làm tấm lợp cho nhà dân dụng, đặc biệt là những căn nhà theo phong cách hiện đại, cách điệu.
Làm tấm chắn cho các công trình xây dựng:
Tôn được sử dụng để làm tấm chắn cho các công trình xây dựng như tường rào, cổng, lan can, thang máy, cầu thang…
Làm vật liệu cho ngành công nghiệp nặng:
Làm vật liệu cho các ngành công nghiệp nặng như chế tạo máy móc, sản xuất đồ gia dụng, sản xuất thiết bị điện tử…
Nhờ các tính năng như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, dễ thi công, tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á đã trở thành vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp.
Tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á có độ bền cơ học và độ bền màu ra sao?
Tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á có độ bền cơ học, độ bền màu khá cao nếu được sản xuất và sử dụng đúng quy trình – tiêu chuẩn kỹ thuật.
Độ bền cơ học của tôn phụ thuộc vào độ dày – chất lượng của lớp phủ kẽm-nhôm, cũng như độ cứng và độ bền của lớp sơn phủ. Tôn thường có độ dày từ 0.3mm đến 1.2mm, có thể được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Độ bền màu của tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á cũng tùy thuộc vào chất lượng của lớp sơn phủ, đặc biệt là độ bám dính của lớp sơn trên bề mặt tôn, khả năng chống phai màu của sơn. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á trên thị trường đều có độ bền màu tốt, giữ màu sắc không bị phai suốt thời gian sử dụng.
Để đảm bảo được độ bền cơ học – độ bền màu của tôn, khách hàng cần chọn mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có tiêu chuẩn sản xuất chất lượng cao; thực hiện đúng các quy trình sản xuất & kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Các đặc tính của tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á với các loại tôn khác là gì?
Tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á là loại tôn lạnh được mạ kẽm-nhôm trên bề mặt, có màu sắc đẹp và độ bóng cao, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như mái tôn, tường, vách ngăn, v.v.
Một số đặc tính của tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á bao gồm:
Độ bền cơ học: Tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á có độ cứng – độ bền cao, giúp chịu được các tác động vật lý như va đập, lực kéo, lực nén.
Độ bền màu: Với lớp phủ mạ kẽm-nhôm chắc chắn, chúng có độ bền màu cao, không bị phai màu hay bong tróc khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
Khả năng chống ăn mòn và gỉ sét: Tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á được bảo vệ bởi lớp phủ kẽm-nhôm, giúp tôn có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt hơn so với các loại tôn khác.
Dễ dàng trong việc cắt, uốn, gia công: Tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á có độ dẻo dai; dễ dàng trong việc cắt, uốn và gia công để tạo ra các sản phẩm tùy ý.
Giá thành hợp lý: Là loại tôn khá phổ biến nên chúng có giá thành khá hợp lý so với các loại tôn khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đặc tính của tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á cũng phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm từ nhà sản xuất, độ dày của tôn và lớp phủ kẽm-nhôm trên bề mặt. Do đó, khi lựa chọn cần chú ý đến chất lượng sản phẩm, tiêu chuẩn độ mạ AZ để đảm bảo tính năng và hiệu quả sử dụng của tôn.
Nếu muốn mua tôn lạnh màu nhà xưởng với tiêu chuẩn độ mạ AZ30, AZ50, AZ75, AZ100, AZ150 thì nên lựa chọn như thế nào để đảm bảo chất lượng?
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm tôn lạnh màu nhà xưởng với tiêu chuẩn độ mạ AZ30, AZ50, AZ75, AZ100, AZ150, bạn nên lựa chọn sản phẩm của những nhà sản xuất có uy tín và chất lượng đã được kiểm chứng.
Ngoài ra, bạn cũng nên lựa chọn sản phẩm có độ dày, kích thước phù hợp với yêu cầu sử dụng của bạn, đồng thời yêu cầu thông tin chi tiết về độ bền cơ học, độ bền màu, các đặc tính khác của sản phẩm để đánh giá chất lượng tốt nhất có thể.
Nếu có thể, bạn nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia, nhà thầu hoặc các doanh nghiệp đã sử dụng sản phẩm để có thêm thông tin – đánh giá chất lượng sản phẩm.
Nhà máy sản xuất tôn Đông Á – Công ty Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những đại lý chuyên sản xuất và cung cấp tôn lạnh hàng đầu tại Miền Nam, sản xuất các loại tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á và nhiều loại tôn lạnh mạ khác với độ dày – kích thước phong phú.
Nhà máy của chúng tôi có quy mô lớn, được trang bị các thiết bị máy móc hiện đại, đáp ứng nhu cầu sản xuất tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á với số lượng lớn và chất lượng vượt bậ
Mạnh Tiến Phát cũng có mạng lưới phân phối rộng khắp, đảm bảo sản phẩm tôn lạnh mạ màu nâu đất Đông Á của nhà máy được phân phối đến khách hàng trên toàn quốc.